--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nông hộ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nông hộ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nông hộ
+
Farmer household
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nông hộ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"nông hộ"
:
nàng hầu
nặng hơi
nóng hổi
nông học
nông hộ
nông hội
nồng hậu
Những từ có chứa
"nông hộ"
:
nông hộ
nông hội
Lượt xem: 573
Từ vừa tra
+
nông hộ
:
Farmer household
+
nhiếc
:
Make ironical remarks about (someone)Đã thi trượt còn bị nhiếcTo be a prey to ironical remarks on top of one's failure at the examination
+
possessor
:
người có, người có quyền sở hữu, người chiếm hữu
+
tombstone
:
bia mộ, mộ chí
+
preservative
:
để phòng giữ, để gìn giữ, để bảo quản, để bảo tồn, để duy trìpreservative measure biện pháp phòng giữpreservative drug thuốc phòng bệnh